--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Benjamin Ricketson Tucker chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
eastern grey squirrel
:
giống eastern gray squirrel
+
eastern silvery aster
:
(thực vật học) cây cúc tây bạc miền đông
+
interlocking directorate
:
ban quản trị phối hợp (có một hay nhiều thành viên cùng ở trong ban quản trị một công ty khác)
+
letter of introduction
:
thư giới thiệu
+
dracocephalum parviflorum
:
(thực vật học) Cây đầu rồng Bắc Mỹ